Có 2 kết quả:

詳述 xiáng shù ㄒㄧㄤˊ ㄕㄨˋ详述 xiáng shù ㄒㄧㄤˊ ㄕㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to recount

Từ điển Trung-Anh

to recount